Ý nghĩa tượng trưng của màu nâu

  • Chia Sẻ Cái Này
Stephen Reese

    Màu nâu là màu xung quanh chúng ta, được tìm thấy ở mọi nơi trong tự nhiên – cây cối, động vật, đất. Có lẽ đây là lý do tại sao mọi người liên kết màu sắc rất nhiều với sự an toàn và bảo mật. Tuy nhiên, mặc dù chúng ta coi đó là điều hiển nhiên và không nhận ra tầm quan trọng của nó, nhưng nó lại đóng một vai trò to lớn trong cuộc sống của chúng ta.

    Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về lịch sử của màu nâu, ý nghĩa tượng trưng và ý nghĩa của nó đã được sử dụng trong suốt lịch sử.

    Lịch sử của màu nâu

    Thật khó để nói chính xác màu nâu xuất hiện lần đầu tiên khi nào nhưng bằng chứng đã chỉ ra rằng nó đã khá phổ biến và được sử dụng cho các tác phẩm nghệ thuật từ thời tiền sử lần. Sắc tố màu nâu sớm nhất được sử dụng cho các bức tranh là 'umber', một sắc tố màu nâu đỏ hoặc nâu tự nhiên làm từ đất sét có chứa oxit sắt và mangan. Umber, có niên đại 40.000 năm trước Công nguyên, sẫm màu hơn nhiều so với sienna và đất son, những chất màu đất tương tự khác.

    Sử dụng ở Pháp

    Có nhiều bức tranh động vật được sử dụng thấy trên vách hang Lascaux, tất cả đều có màu nâu và có niên đại khoảng 17.300 năm. Màu nâu thực sự bị ghét bởi những người theo trường phái ấn tượng Pháp vì họ thích màu sáng hơn và tinh khiết hơn nhưng sau đó, trạng thái của nó đã thay đổi và nó trở nên phổ biến hơn.

    Sử dụng ở Ai Cập

    Sử dụng màu nâu trong các bức tranh của Ai Cập

    Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng gỗ sồi để vẽ các hình phụ nữ trên các bức tường trong lăng mộ của họ. Họ đã cócác kỹ thuật vẽ tranh thú vị và cách tạo ra các loại sơn, chẳng hạn như pha trộn các màu trong chất kết dính để chúng dính vào thạch cao hoặc bề mặt được sơn. Họ cũng có những cách khác để tạo ra sơn, chẳng hạn như trộn bột màu với keo động vật hoặc gôm thực vật để sơn có thể thi công được và cố định nhanh trên bề mặt.

    Sử dụng ở Hy Lạp

    Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng gỗ sồi và làm sáng nó để sơn lên bình và vò hai quai Hy Lạp (bình hai tay cầm dùng làm bình đựng và là một trong những loại bình quan trọng nhất trong đồ gốm Hy Lạp). Họ lấy màu nâu nhạt làm nền để tô lên các hình đen hoặc ngược lại.

    Người Hy Lạp cổ đại còn chế tạo ra một loại mực màu nâu đỏ gọi là sepia, lấy từ túi mực của loài Sepia, loài mực phổ biến mực nang. Loại mực này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng bởi các nghệ sĩ nổi tiếng như Raphael và Leonardo da Vinci trong thời kỳ Phục hưng. Ngày nay một số nghệ sĩ vẫn sử dụng nó.

    Sử dụng ở Rome

    Người La Mã cổ đại cũng sản xuất và sử dụng màu nâu đỏ giống như người Hy Lạp. Họ mặc quần áo màu nâu có liên quan đến những người man rợ hoặc tầng lớp thấp hơn. Tầng lớp thượng lưu thích phớt lờ những người mặc đồ màu nâu vì nó gắn liền với nghèo đói.

    Sử dụng trong thời Trung cổ và Phục hưng

    Màu nâu đậm Áo choàng dòng Phanxicô

    Trong thời Trung Cổ, các tu sĩ dòng Phanxicô mặcnhững chiếc áo choàng màu nâu tượng trưng cho sự nghèo khó và khiêm tốn của họ. Mọi tầng lớp xã hội đều phải mặc một màu được coi là phù hợp với ga của họ và màu nâu là màu của người nghèo.

    Người Anh đã sử dụng len để làm một loại vải dệt thô ở nhà có tên là màu nâu đỏ, được nhuộm bằng vải thô và sợi len để tạo cho vải có màu nâu. Họ được yêu cầu mặc quần áo làm từ chất liệu này vào năm 1363.

    Trong thời gian này, các sắc tố màu nâu sẫm hầu như không được sử dụng trong nghệ thuật. Các nghệ sĩ ưa thích những màu sắc tươi sáng, khác biệt như xanh lam, đỏ và xanh lá cây hơn là những màu tối hoặc xỉn. Do đó, gỗ umber không còn phổ biến như trước vào cuối thế kỷ 15.

    Cuối thế kỷ 15 chứng kiến ​​sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng màu nâu cùng với sự xuất hiện của tranh sơn dầu. Có bốn màu nâu khác nhau để lựa chọn:

    • Gỗ thô – một loại đất sét màu nâu sẫm được khai thác ở Umbria, Ý
    • Thô sienna – được khai thác gần Tuscany
    • Gỗ bị cháy – được tạo ra bằng cách nung đất sét Umbria đến mức chuyển sang màu sẫm hơn
    • Burnt sienna – được tạo ra giống như gỗ bị cháy, sắc tố này có màu nâu đỏ sẫm khi được nung nóng cho đến khi đổi màu.

    Sau đó, ở Bắc Âu, một họa sĩ tên là Jan van Eyck đã sử dụng màu nâu đất đậm trong các bức tranh của mình để làm nổi bật màu sắc tươi sáng hơn một cách hoàn hảo.

    Sử dụng vào thế kỷ 17 và 18

    Vào thế kỷ 17 và 18Thế kỷ 18, màu nâu trở nên phổ biến và có mặt khắp nơi. Rembrandt Van Rijn thích sử dụng màu này để tạo ra hiệu ứng chiaroscuro và ông cũng kết hợp màu đen vào các bức tranh của mình vì nó làm cho chúng khô nhanh hơn. Ngoài umber, Rembrandt cũng bắt đầu sử dụng một sắc tố mới gọi là Cologn earth hoặc Cassel earth. Sắc tố có màu đất tự nhiên và được làm từ hơn 90% chất hữu cơ như than bùn và đất.

    Màu nâu trong thời hiện đại

    Ngày nay, màu nâu đã chuyển sang màu nâu thành biểu tượng cho những thứ rẻ tiền, tự nhiên, giản dị và lành mạnh. Mọi người sử dụng túi giấy màu nâu để đựng đồ ăn trưa và giấy màu nâu để gói hàng. Đường nâu và bánh mì được coi là tốt cho sức khỏe và tự nhiên hơn. Giống như màu xanh lá cây , màu nâu là biểu tượng của tự nhiên và sự đơn giản.

    Màu nâu tượng trưng cho điều gì?

    Màu nâu là màu ấm tượng trưng cho sức khỏe, sự chữa lành, sự tiếp đất và sự trong lành. Được cho là một trong những màu ít được yêu thích nhất, màu nâu chủ yếu gắn liền với sự nghèo khó, giản dị và mộc mạc. Vì màu nâu là màu của trái đất nên màu này thường liên quan đến sự an ninh, an toàn và khả năng phục hồi.

    Màu nâu là màu tự nhiên. Khi màu nâu được kết hợp với màu xanh lá cây, nó sẽ tạo ra một bảng màu thường được sử dụng để mô tả các khái niệm về tự nhiên và tái chế. Đó là màu thân thiện với trái đất và hoàn toàn tự nhiên.

    Màu nâu tượng trưng cho trái đất. Màu nâu cũng là màu củaTrái đất làm cho nó nuôi dưỡng và an ủi nhiều người. Nó đại diện cho độ tin cậy và khả năng tiếp cận. Đó là màu của sự màu mỡ.

    Màu nâu là màu nghiêm túc. Màu nâu là màu thực tế, nghiêm túc biểu thị cấu trúc, sự ổn định và hỗ trợ. Nó cũng là biểu tượng của sự an toàn về vật chất cũng như sự tích tụ của cải vật chất.

    Màu nâu không phải là màu quyến rũ. Bạn sẽ không tìm thấy nhiều người nổi tiếng mặc váy màu nâu hoặc nhiều tuyên bố thời trang làm bằng màu nâu.

    Các biến thể của màu Nâu – Chủ nghĩa tượng trưng

    • Màu be: màu be là một màu nâu nhạt và tượng trưng cho sự bảo thủ, độ tin cậy và tính thực tế. Nó cũng tượng trưng cho sự ổn định và lòng trung thành.
    • Ngà voi: Mặc dù bạn có thể nghĩ rằng ngà voi có màu trắng hoàn toàn, nhưng thực tế nó lại thuộc nhóm màu nâu. Màu ngà là một màu êm dịu, rất tinh vi.
    • Nâu nhạt: màu này tượng trưng cho sự trung thực, chân thành và thân thiện.
    • Da nâu: màu nâu này tượng trưng cho sự tự nhiên và giản dị. Nó cũng được cho là màu vượt thời gian và trường tồn với thời gian.
    • Nâu sẫm: nâu sẫm có thể là một màu buồn, buồn và mạnh mẽ. Một số người cho rằng màu này mang tính vật chất đồng thời cũng thận trọng.

    Các khía cạnh tích cực và tiêu cực của màu Nâu

    Màu nâu, giống như hầu hết các màu, có cả mặt tích cực và tiêu cực có thể có ảnh hưởng đến người dâncảm xúc và hành vi. Về mặt tích cực, màu nâu có khả năng gợi lên cảm giác tin cậy và mạnh mẽ ở một người. Nó mang lại cho tâm trí cảm giác thoải mái, ấm áp và an toàn và thường được mô tả là một màu khiêm tốn, thông thường và tự nhiên, đồng thời cũng rất tinh vi.

    Tuy nhiên, màu nâu cũng có những mặt tiêu cực của nó. Quá nhiều nó có thể tạo ra cảm giác buồn bã, cô lập và cô đơn, khiến bạn cảm thấy như mình đang ở trong một sa mạc trống trải, hoàn toàn không có sự sống. Nó có thể gây chán nản và khi được bao quanh bởi các sắc thái tối hơn của màu sắc, bạn có khả năng trải qua những cảm xúc tiêu cực ngày càng tăng. Quá nhiều màu nâu, thậm chí ở các sắc thái khác nhau cũng có thể gây ra sự nhàm chán và u ám.

    Vì vậy, cần hết sức cẩn thận khi sử dụng màu nâu trong trang trí, vì nó nên được sử dụng một cách tiết kiệm. Mặc dù màu nâu được nuôi dưỡng và tràn đầy năng lượng, nhưng nó nên được cân bằng cẩn thận với các màu khác để tránh những tác động tiêu cực như thiếu động lực và động lực.

    Tính biểu tượng của màu nâu ở các nền văn hóa khác nhau

    Màu nâu không phải là màu có ý nghĩa cao trong hầu hết các nền văn hóa xét về mặt biểu tượng, không giống như các màu như đỏ, xanh hoặc đen. Đây là cách màu nâu đã được sử dụng trong một số nền văn hóa nhất định.

    • Ấn Độ , màu nâu, giống như màu trắng, là màu của tang tóc.
    • Trong văn hóa Trung Quốc , màu nâu tượng trưng cho trái đất và được liên kết mạnh mẽvới màu mỡ, có căn cứ và cần cù. Nó cũng được triều đại nhà Tống sử dụng làm màu hoàng gia.
    • Người Người châu Âu xem màu nâu là màu của đất, liên quan đến sự cằn cỗi hoặc sức khỏe.
    • Trong Bắc Mỹ , màu nâu là màu thường được sử dụng cho bao bì và hộp đựng thực phẩm. Ổn định, lành mạnh và đáng tin cậy.
    • Nam Mỹ , màu nâu có tác dụng hoàn toàn ngược lại với những gì nó đại diện ở Bắc Mỹ. Ở đây, những người làm việc trong lĩnh vực bán hàng được khuyến khích không sử dụng màu nâu vì nó cho kết quả đáng thất vọng.

    Màu cá tính Màu nâu – Ý nghĩa của nó

    Nếu bạn thấy rằng mình Nếu bạn bị thu hút bởi màu nâu, bạn có thể có một màu nâu cá tính. Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng tất cả những người yêu thích màu nâu đều có những nét tính cách chung nhất định.

    • Những người yêu thích màu nâu có xu hướng thực tế, lành mạnh và trung thực. Họ luôn vững vàng trên mặt đất.
    • Họ ​​chân thật, thân thiện và dễ gần.
    • Họ ​​là những người bạn đáng tin cậy và trung thành, những người cũng cực kỳ đáng tin cậy và hỗ trợ bạn.
    • Màu nâu cá tính ấm áp, hỗ trợ và gợi cảm.
    • Những người khác có xu hướng cảm thấy thoải mái khi có màu nâu cá tính và họ có thể thấy dễ dàng cởi mở hơn với những màu đó.
    • Những người yêu thích màu nâu khá trầm tư. Họ thích dành thời gian giải quyết một số vấn đề nhất địnhvà sau đó trở nên hoàn toàn bị cuốn hút vào vấn đề cho đến khi họ tìm ra giải pháp cho nó.
    • Họ ​​không thích mất kiểm soát đối với một tình huống, nhưng họ sẽ làm việc rất chăm chỉ để thay đổi bất kỳ tình huống nào có vẻ không công bằng hoặc không công bằng.

    Việc sử dụng màu nâu trong thời trang và trang sức

    Màu nâu là một màu sang trọng và tinh tế mà nhiều nhà thiết kế đang kết hợp vào quần áo và trang sức. Trước đây, màu nâu chủ yếu được coi là màu xám xịt và không hợp thời trang, nhưng ngày nay, màu nâu đang dần trở nên phổ biến trong thế giới thời trang.

    Màu nâu cũng được sử dụng nhiều trong các đám cưới mộc mạc và cổ điển, chứng tỏ đây là một trong những màu dễ phối đồ nhất. màu sắc đám cưới để đối phó với. Màu nâu hoạt động tốt với hầu hết các tông màu da, nhưng có xu hướng phù hợp nhất với tông màu da ấm. Điều này là do nó có màu đất hoạt động tốt với các tông màu ấm của da.

    Về đá quý màu nâu, một số lựa chọn phổ biến là:

    • Kim cương nâu
    • Tourmaline nâu
    • Citrine có màu sẫm hơn
    • Thạch anh ám khói
    • Apatite mắt mèo
    • Mã não lửa

    Tóm lại

    Màu nâu ngày nay được ưa chuộng và tôn trọng hơn rất nhiều không giống như trong quá khứ. Đó là một màu nền và ổn định mang lại cảm giác thư thái và ấm áp, miễn là nó không bị lạm dụng.

    Stephen Reese là một nhà sử học chuyên về các biểu tượng và thần thoại. Anh ấy đã viết một số cuốn sách về chủ đề này, và tác phẩm của anh ấy đã được xuất bản trên các tạp chí và tạp chí trên khắp thế giới. Sinh ra và lớn lên ở London, Stephen luôn yêu thích lịch sử. Khi còn nhỏ, anh dành hàng giờ để nghiền ngẫm các văn bản cổ và khám phá những tàn tích cũ. Điều này đã khiến ông theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu lịch sử. Niềm đam mê của Stephen với các biểu tượng và thần thoại bắt nguồn từ niềm tin của ông rằng chúng là nền tảng của văn hóa nhân loại. Ông tin rằng bằng cách hiểu những huyền thoại và truyền thuyết này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới của mình.