Lịch sử Yoga: Từ Ấn Độ cổ đại đến thời hiện đại

  • Chia Sẻ Cái Này
Stephen Reese

Trong thế giới ngày nay, yoga nổi tiếng với những lợi ích về thể chất và sinh lý. Tuy nhiên, hoạt động tác động thấp này cũng có một lịch sử lâu dài dường như đã có từ 5000 năm trước. Tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về nguồn gốc cổ xưa của yoga, các khái niệm tôn giáo và triết học liên quan đến nó cũng như sự phát triển của nó theo thời gian.

Nguồn gốc cổ xưa của Yoga

Bằng chứng lịch sử cho thấy rằng yoga lần đầu tiên được thực hiện bởi Nền văn minh Indus-Sarasvati, còn được gọi là Văn minh Harappan , phát triển rực rỡ ở Thung lũng Indus (Tây Bắc Ấn Độ ngày nay), vào khoảng giữa năm 3500 và 3000 trước Công nguyên. Có lẽ nó bắt đầu như một bài tập chiêm niệm, được thực hành để xoa dịu tâm trí.

Tuy nhiên, thật khó để biết yoga được nhìn nhận như thế nào trong thời kỳ này, chủ yếu là do chưa ai khám phá ra chìa khóa để hiểu ngôn ngữ của người Indus-Sarasvati. Do đó, hồ sơ bằng văn bản của họ vẫn còn là một bí ẩn đối với chúng tôi ngay cả ngày nay.

Con dấu Pashupati. PD.

Có lẽ manh mối tốt nhất mà các nhà sử học có được từ thời kỳ đầu này liên quan đến việc thực hành yoga, là hình ảnh có thể nhìn thấy trong con dấu của Pashupati. Con dấu Pashupati (2350-2000 TCN) là một con dấu steatite được sản xuất bởi người Indus-Sarasvati, mô tả một người đàn ông có sừng ba đầu đang ngồi (hoặc vị thần), người dường như đang thiền định yên bình giữa một con trâu và một con hổ. Đối với một số học giả,yoga cũng có thể cải thiện đáng kể các tư thế của cơ thể

  • Yoga có thể giúp cải thiện thói quen ngủ
  • Tóm lại

    Yoga rõ ràng đã có một lịch sử lâu dài, trong đó thời gian nó phát triển. Dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm chính đã thảo luận ở trên:

    • Yoga lần đầu tiên được thực hành bởi nền văn minh Indus-Sarasvati, ở Thung lũng Indus (Tây Bắc Ấn Độ), vào khoảng giữa năm 3500 và 3000 trước Công nguyên.
    • Trong giai đoạn đầu này, yoga có lẽ được coi là một bài tập chiêm nghiệm.
    • Sau khi nền văn minh Indus-Sarasvati kết thúc, đâu đó vào khoảng năm 1750 trước Công nguyên, các dân tộc Indo-Aryans đã kế thừa việc thực hành yoga.
    • Sau đó là một quá trình phát triển kéo dài khoảng 10 thế kỷ (15-5), trong đó việc thực hành yoga đã phát triển để bao gồm các nội dung tôn giáo và triết học.
    • Truyền thống phong phú này sau đó được tổ chức bởi nhà hiền triết Ấn Độ giáo Patanjali, người, vào một thời điểm nào đó giữa thế kỷ thứ 2 và thứ 5 sau Công nguyên, đã trình bày một phiên bản yoga được hệ thống hóa, được gọi là Ashtanga Yoga (Yoga tám chi).
    • Tầm nhìn của Patanjali cho rằng có tám giai đoạn trong yoga, mỗi giai đoạn mà người tập phải thành thạo trước tiên, để đạt được giác ngộ và giải thoát tâm linh.
    • Từ cuối thế kỷ 19 trở đi, một số bậc thầy yogi đã giới thiệu một phiên bản đơn giản hóa của yoga vào thế giới phương Tây.

    Ngày nay, yoga tiếp tục phổ biến trên toàn thế giới,ca ngợi vì lợi ích vật chất và tinh thần của nó.

    sự kiểm soát dường như dễ dàng mà nhân vật trung tâm của phong ấn áp dụng đối với những con thú xung quanh anh ta có thể là một biểu tượng của sức mạnh mà tâm trí bình tĩnh nắm giữ những đam mê hoang dã của trái tim.

    Sau khi trở thành nền văn minh lớn nhất của thế giới Cổ đại ở đỉnh cao của nó, nền văn minh Indus-Sarasvati bắt đầu suy tàn vào khoảng năm 1750 trước Công nguyên, cho đến khi nó lụi tàn. Những lý do cho sự tuyệt chủng này vẫn là một vấn đề tranh luận giữa các học giả. Tuy nhiên, yoga không biến mất, thay vào đó, tập luyện của nó được kế thừa bởi người Ấn-Aryan, một nhóm dân tộc du mục ban đầu đến từ Kavkaz, đến và định cư ở miền Bắc Ấn Độ vào khoảng năm 1500 trước Công nguyên.

    Các Ảnh hưởng Vệ đà trong Yoga tiền cổ điển

    Người Ấn-Aryan có một truyền thống truyền khẩu phong phú với đầy đủ các bài hát tôn giáo, thần chú và nghi lễ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong nhiều thế kỷ cho đến khi cuối cùng chúng được viết ra xuống đâu đó giữa năm 1500 và 1200 trước Công nguyên. Hành động bảo tồn này đã dẫn đến một loạt văn bản thiêng liêng được gọi là kinh Veda.

    Đó là trong kinh Veda lâu đời nhất, Rig Veda, nơi từ 'yoga' xuất hiện lần đầu tiên. Nó được sử dụng để mô tả các thực hành thiền định của một số nhà du hành khổ hạnh tóc dài du hành qua Ấn Độ trong thời cổ đại. Tuy nhiên, theo truyền thống, chính những người Bà la môn (thầy tu Vệ đà) và Rishis (nhà tiên tri thần bí) mới thực sự bắt đầuphát triển và hoàn thiện yoga, trong suốt thời kỳ kéo dài từ thế kỷ 15 đến thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.

    Đối với những nhà hiền triết này, sức hấp dẫn của yoga vượt xa khả năng đạt đến trạng thái tâm trí bình tĩnh hơn. Họ cho rằng thực hành này cũng có thể giúp cá nhân đạt được điều thiêng liêng bên trong anh ta hoặc cô ta; thông qua sự từ bỏ hoặc nghi lễ hy sinh bản ngã/cái tôi.

    Từ giữa thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, những người Bà la môn cũng đã ghi lại những kinh nghiệm và ý tưởng tôn giáo của họ trong một bộ sưu tập kinh sách được gọi là Upanishad. Đối với một số học giả, Upanishad là một nỗ lực để sắp xếp kiến ​​thức tâm linh có trong kinh Vệ Đà. Tuy nhiên, theo truyền thống, những người thực hành các tôn giáo dựa trên kinh Vệ đà khác nhau cũng đã xem Upanishad là một loạt các giáo lý thực tế, chủ yếu được biên soạn để cho các cá nhân biết cách tích hợp các yếu tố cốt lõi của truyền thống tôn giáo này vào cuộc sống của họ.

    Có ít nhất 200 Upanishad đề cập đến nhiều chủ đề tôn giáo, nhưng chỉ 11 trong số này được coi là Upanishad 'chính'. Và, trong số những văn bản này, Yogatattva Upanishad đặc biệt phù hợp với những người thực hành yoga (hay 'yogis'), vì nó thảo luận về tầm quan trọng của việc làm chủ cơ thể, như một phương tiện để đạt được sự giải thoát tâm linh.

    Upanishad này cũng đề cập đến một chủ đề lặp đi lặp lại nhưng rất cần thiết của truyền thống Vệ đà: Quan niệm rằngcon người không phải là cơ thể hay tâm trí của họ, mà là linh hồn của họ, thứ được biết đến nhiều nhất là 'Atman'. Atman là xác thực, vĩnh cửu và không thay đổi, trong khi vật chất là tạm thời và có thể thay đổi. Hơn nữa, chính việc đồng nhất con người với vật chất cuối cùng dẫn đến việc phát triển nhận thức ảo tưởng về thực tại.

    Trong thời kỳ này, người ta cũng xác định rằng có ít nhất bốn loại yoga. Đó là:

    • Mantra Yoga : Một thực hành tập trung vào việc tụng thần chú
    • Laya Yoga : Một thực hành tập trung vào sự tan biến của ý thức thông qua thiền định
    • Hatha Yoga : Một thực hành tập trung vào hoạt động thể chất
    • Raja Yoga : Sự kết hợp của tất cả các loại hình trước đó của yoga

    Tất cả những giáo lý này cuối cùng sẽ được phát triển và tổ chức thêm bởi nhà hiền triết yogi Patanjali.

    Patanjali và sự phát triển của Yoga cổ điển

    Vẫn là sách bán chạy nhất. Xem phần này tại đây.

    Trong giai đoạn tiền cổ điển, yoga được thực hành theo một số truyền thống khác nhau phát triển đồng thời nhưng nói đúng ra là không được tổ chức theo một hệ thống. Nhưng điều này đã thay đổi giữa thế kỷ thứ 1 và thứ 5 sau Công nguyên, khi nhà hiền triết Ấn Độ giáo Patanjali viết bài trình bày có hệ thống đầu tiên về yoga, dẫn đến một bộ sưu tập gồm 196 văn bản, được biết đến nhiều nhất với tên gọi Kinh điển Yoga (hay 'Những câu cách ngôn về Yoga').

    Sự hệ thống hóa của Patanjali vềyoga bị ảnh hưởng sâu sắc bởi triết lý của Samkhya, vốn thừa nhận sự tồn tại của thuyết nhị nguyên nguyên thủy bao gồm Prakriti (vật chất) và Purusha (tinh thần vĩnh cửu).

    Theo đó, hai yếu tố này ban đầu tách biệt, nhưng Purusha bắt đầu nhầm lẫn khi bắt đầu đồng nhất bản thân với một số khía cạnh của Prakriti tại một số thời điểm trong quá trình tiến hóa của chúng. Tương tự như vậy, theo tầm nhìn của Patanjali, con người cũng trải qua loại quá trình xa lánh này, mà cuối cùng dẫn đến đau khổ. Tuy nhiên, yoga cố gắng đảo ngược động lực này, bằng cách cho các cá nhân cơ hội dần dần bỏ lại ảo tưởng về 'vật chất tự cho mình là bình đẳng', để họ có thể quay trở lại trạng thái ý thức thuần túy ban đầu.

    Ashtanga Yoga (Yoga tám nhánh) của Patanjali đã tổ chức thực hành yoga thành tám giai đoạn, mỗi giai đoạn mà Yogi phải thành thạo để đạt được Samadhi (giác ngộ). Các giai đoạn này là:

    1. Yama (kiềm chế): Chuẩn bị về mặt đạo đức liên quan đến việc học cách kiểm soát xung động gây thương tích cho người khác. Điều quan trọng trong giai đoạn này là kiêng nói dối, hám lợi, ham muốn và trộm cắp.
    2. Niyama (kỷ luật): Cũng tập trung vào sự chuẩn bị đạo đức của cá nhân, trong giai đoạn này, hành giả yogi phải rèn luyện bản thân thực hành thanh lọc cơ thể thường xuyên (sự sạch sẽ); bằng lòng với hoàn cảnh vật chất của mình; để có một cách khổ hạnh củađời sống; không ngừng nghiên cứu siêu hình học liên quan đến giải thoát tinh thần; và để làm sâu sắc hơn lòng sùng kính của mình đối với thần linh.
    3. Asana (ngồi): Giai đoạn này bao gồm một loạt các bài tập và tư thế cơ thể nhằm cải thiện tình trạng thể chất của người học việc. Asana nhằm mục đích cung cấp cho người tập yoga sự linh hoạt và sức mạnh hơn. Trong giai đoạn này, hành giả cũng nên nắm vững khả năng giữ các tư thế đã học trong thời gian dài.
    4. Pranayama (kiểm soát hơi thở): Cũng liên quan đến sự chuẩn bị thể chất của cá nhân, giai đoạn này được hình thành bằng một loạt các bài tập hô hấp nhằm đưa thiền sinh vào trạng thái thư giãn hoàn toàn. Pranayama cũng tạo điều kiện ổn định hơi thở, từ đó cho phép tâm trí của người tập tránh bị phân tâm bởi những suy nghĩ lặp đi lặp lại hoặc cảm giác khó chịu về thể chất.
    5. Pratyahara (thu hồi các giác quan): Điều này giai đoạn liên quan đến việc thực hiện khả năng rút sự chú ý của các giác quan của một người khỏi các đối tượng cũng như các kích thích bên ngoài khác. Pratyahara không nhắm mắt trước thực tế, mà thay vào đó, có ý thức đóng các quá trình tâm trí của một người với thế giới cảm giác để hành giả có thể bắt đầu tiếp cận thế giới tâm linh bên trong của mình.
    6. Dharana (sự tập trung của tâm trí): Qua giai đoạn này, thiền sinh phải rèn luyện khả năng tập trung tâm trí của mình vào mộttrạng thái nội tâm cụ thể, một hình ảnh, hoặc một phần cơ thể của anh ta, trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ, tâm trí có thể được cố định vào một câu thần chú, hình ảnh của một vị thần hoặc đỉnh mũi của một người. Dharana giúp tâm trí không lang thang từ suy nghĩ này sang suy nghĩ khác, do đó cải thiện khả năng tập trung của học viên.
    7. Dhyana (thiền tập trung): Đi sâu hơn vào việc chuẩn bị tâm trí, ở giai đoạn này , thiền sinh phải thực hành một loại thiền định không phán xét, tập trung tâm trí vào một đối tượng cố định. Thông qua Dhyana, tâm trí được giải phóng khỏi những ý tưởng định sẵn, cho phép người tập tích cực tham gia vào sự tập trung của nó.
    8. Samadhi (hoàn toàn tập trung): Đây là trạng thái tập trung cao nhất mà một người có thể đạt được. Thông qua Samadhi, dòng ý thức của thiền giả chảy tự do từ anh ta đến đối tượng tiêu điểm của nó. Người ta cũng cho rằng hành giả yoga cũng có thể tiếp cận với dạng thực tại cao hơn và thuần khiết hơn khi đạt đến giai đoạn này.

    Theo Ấn Độ giáo, việc làm chủ Samadhi (và đạt được giác ngộ sau đó đi kèm với nó ) cho phép cá nhân đạt được Moksha, tức là, sự giải thoát tinh thần khỏi vòng sinh tử và tái sinh (Samsara) mà hầu hết các linh hồn bị mắc kẹt trong đó.

    Ngày nay, phần lớn các trường phái yoga tồn tại đều dựa trên nền tảng của họ những lời dạy về tầm nhìn của Patanjali về yoga cổ điển.Tuy nhiên, ở thế giới phương Tây, hầu hết các trường dạy yoga chủ yếu quan tâm đến các khía cạnh thể chất của yoga.

    Yoga đã tiếp cận thế giới phương Tây như thế nào?

    Yoga lần đầu tiên đến thế giới phương Tây vào khoảng cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi một số nhà hiền triết Ấn Độ đã đến Châu Âu và Hoa Kỳ bắt đầu truyền bá tin tức về thực hành cổ xưa này.

    Các nhà sử học thường gợi ý rằng tất cả bắt đầu với một loạt bài giảng của hành giả yoga Swami Vivekananda tại Nghị viện Tôn giáo Thế giới ở Chicago vào năm 1893, liên quan đến việc thực hành yoga và những lợi ích của nó. Ở đó, những bài nói chuyện của Vivekanada và những màn trình diễn sau đó đã được khán giả phương Tây của ông đón nhận với sự kính nể và quan tâm lớn.

    Tuy nhiên, yoga đến với phương Tây là một phiên bản đơn giản hóa của các truyền thống Yoga cũ hơn, với một nhấn mạnh vào asana (tư thế cơ thể). Điều này sẽ giải thích tại sao trong hầu hết các trường hợp, công chúng phương Tây nghĩ về yoga chủ yếu như một môn tập luyện thể chất. Sự đơn giản hóa như vậy đã được thực hiện bởi một số bậc thầy yoga nổi tiếng như Shri Yogendraji và chính Swami Vivekananda.

    Nhiều khán giả hơn đã có cơ hội tìm hiểu kỹ hơn về phương pháp này khi các trường dạy yoga bắt đầu được khánh thành ở Mỹ, trong thời gian nửa đầu thế kỷ 20. Trong số những cơ sở này, một trong những cơ sở được nhớ đến nhiều nhất là phòng tập yoga do Indra Devi thành lập ở Hollywood vào năm 1947. Ở đó,yogini chào đón nhiều ngôi sao điện ảnh thời bấy giờ, chẳng hạn như Greta Garbo, Robert Ryan và Gloria Swanson, là học trò của cô.

    Cuốn sách Le Yoga: Immortalité et Liberté , xuất bản năm 1954 bởi nhà sử học tôn giáo nổi tiếng Mircea Eliade, cũng giúp làm cho các nội dung tôn giáo và triết học của yoga dễ tiếp cận hơn với giới trí thức phương Tây, những người đã sớm nhận ra rằng các truyền thống Yoga đại diện cho một đối trọng thú vị đối với các luồng tư tưởng tư bản chủ nghĩa của thời đại.

    Lợi ích của việc tập luyện Yoga là gì?

    Bên cạnh việc giúp mọi người điều chỉnh thế giới tâm linh bên trong của họ, tập yoga còn có những lợi ích khác (hữu hình hơn), đặc biệt là về việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của một người . Đây là một số lợi ích mà bạn có thể nhận được nếu quyết định tập yoga:

    • Yoga có thể giúp điều hòa huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ đau tim
    • Yoga có thể giúp cải thiện tính linh hoạt, sự cân bằng và sức mạnh của cơ thể
    • Các bài tập thở kết hợp với yoga có thể cải thiện các chức năng của hệ hô hấp
    • Tập yoga cũng có thể giảm căng thẳng
    • Yoga có thể giúp giảm viêm khớp và sưng cơ
    • Tập yoga giúp tâm trí tập trung vào công việc trong thời gian dài hơn
    • Yoga có thể giúp giảm lo lắng
    • Luyện tập

    Stephen Reese là một nhà sử học chuyên về các biểu tượng và thần thoại. Anh ấy đã viết một số cuốn sách về chủ đề này, và tác phẩm của anh ấy đã được xuất bản trên các tạp chí và tạp chí trên khắp thế giới. Sinh ra và lớn lên ở London, Stephen luôn yêu thích lịch sử. Khi còn nhỏ, anh dành hàng giờ để nghiền ngẫm các văn bản cổ và khám phá những tàn tích cũ. Điều này đã khiến ông theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu lịch sử. Niềm đam mê của Stephen với các biểu tượng và thần thoại bắt nguồn từ niềm tin của ông rằng chúng là nền tảng của văn hóa nhân loại. Ông tin rằng bằng cách hiểu những huyền thoại và truyền thuyết này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới của mình.